Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiên
hiên ngang
hiền
hiền đệ
hiền đức
hiền hậu
hiền hòa
hiền hoà
hiền huynh
hiền khô
hiền lành
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiền sĩ
hiền tài
hiền thần
hiền thê
hiền triết
hiền từ
hiển đạt
hiển hách
hiển hiện
hiển linh
hiển minh
hiển nhiên
hiển thánh
hiển vi
hiển vinh
hiến
hiên
noun
parthouse