Bàn phím:
Từ điển:
 
unblurred

tính từ

  • không bị bôi bẫn, không bị vấy bẩn; (nghĩa bóng) không bị bôi nhọ
  • không bị mờ, không bị che; sáng sủa
    • the sky was absolutely unblurred: bầu trời hoàn toàn trong sáng