Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hiềm vì
hiểm
hiểm ác
hiểm địa
hiểm độc
hiểm họa
hiểm hoạ
hiểm hóc
hiểm nghèo
hiểm nguy
hiểm trở
hiểm yếu
hiếm
hiếm có
hiếm gì
hiếm hoi
hiên
hiên ngang
hiền
hiền đệ
hiền đức
hiền hậu
hiền hòa
hiền hoà
hiền huynh
hiền khô
hiền lành
hiền mẫu
hiền muội
hiền nhân
hiềm vì
But infortunately
Muốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuất
:
I should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss