Bàn phím:
Từ điển:
 
unbeaten /'ʌn'bi:tn/

tính từ

  • chưa ai thắng nổi (người); chưa bị đánh bại (kẻ thù...)
  • chưa bị phá (kỷ lục...)
  • chưa có bước chân người đi (con đường...)