|
aigu
tính từ
- nhọn
- Pointe aiguë: mũi nhọn
- Angle aigu: (toán học) góc nhọn
- Oiseau au bec aigu: con chim mỏ nhọn
- cao (âm thanh)
- dữ dội, kịch liệt
- Un conflit aigu: cuộc tranh chấp dữ dội
- Douleur aiguë: đau buốt, đau nhói
- Maladie aiguë: bệnh cấp tính
- sâu sắc, sắc sảo
- Intelligence aiguë: trí thông minh sắc sảo
- Il a le sens aigu des réalités: anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn
- accent aigu: dấu sắc
phản nghĩa
=Grave
|