Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hì hà hì hục
hỉ
hỉ nọ
hỉ nự
hỉ sắc
hỉ sự
hỉ tín
hỉ xả
hí
hí ha hí hoáy
hí ha hí hửng
hí hí
hí hoáy
hí húi
hí hửng
hí kịch
hí trường
hí viện
hia
hích
hịch
hiềm
hiềm khích
hiềm nghi
hiềm oán
hiềm thù
hiềm vì
hiểm
hiểm ác
hiểm địa
hì hà hì hục
Be absorbed in, be engrossed in, be wrapped up in
Hì hục cuốc đất xới cỏ suốt ngày ngoài vườn
:
To be absorbed in hoeing and weeding the whole day in the garden
Hì hà hì hục (láy, ý tăng)
: