coupure
danh từ giống cái
- vết đứt
- Se faire une coupure à la main: bị đứt tay
- hố; chỗ đứt
- (nghĩa bóng) sự cắt xén (một vài đoạn trong bài văn...)
- (nghĩa bóng) sự gián đoạn, sự ngăn cách; hố ngăn cách
- sự cắt (điện, nước)
- giấy bạc lẻ
- (Coupures des journaux) bài cắt (ở báo ra)
- (số nhiều) thuốc lá vụn
phản nghĩa
=Addition. Unité. Continuité