Bàn phím:
Từ điển:
 
coupler

ngoại động từ

  • (săn bắn) buộc thành cặp
    • Coupler des chiens: buộc chó thành từng cặp
  • cặp đôi, ghép đôi
  • (điện học) mắc, nối
  • phủ (cái) (chó sói)
    • Le loup a couplé la louve: chó sói đực phủ chó sói cái