Bàn phím:
Từ điển:
 
ululation /,ju:lju'leiʃn/

danh từ

  • tiếng tru (chó)
  • tiếng tru tréo, tiếng la hét (vì đâu, vì sợ)
  • tiếng gào thét, tiếng rú lên
    • the ululation of the storm: tiếng bão rú lên