Bàn phím:
Từ điển:
 
coupée

tính từ

  • cắt
    • Cheveux coupés court: tóc cắt ngắn
    • Veste bien coupée: áo vét cắt đẹp
    • Communications coupées: giao thông bị cắt
  • (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
    • spectacle coupé: (sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)

danh từ giống đực

  • bước cupê (khiêu vũ)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xe ôtô hòm hai chỗ; xe ngựa bốn bánh; khoang xe ngựa