Bàn phím:
Từ điển:
 
ullage /'ʌlidʤ/

danh từ

  • sự thau, sự đổ, sự vét
  • sự vơi
    • filling up of the ullage: đổ thêm vào để bù chỗ vơi
    • on ullage: (thương nghiệp) lượng hao (vì bốc hơi, bị rò)
  • (từ lóng) cặn

ngoại động từ

  • thau, tháo bớt, vét đổ
  • đổ thêm để bù chỗ vơi đi
  • xác định phần vơi đi (của một cái thùng)