Bàn phím:
Từ điển:
 
coupant

tính từ

  • cắt đứt, sắc
    • Des ciseaux coupants: kéo sắc
  • (nghĩa bóng) xẵng, hách
    • Ton coupant: giọng hách

phản nghĩa

=Contondant