Bàn phím:
Từ điển:
 
aigreur

danh từ giống cái

  • vị chua
    • L'aigreur du lait tourné: vị chua của sữa biến chất
  • tính chua chát, tính gay gắt
    • Parler avec aigreur: nói gay gắt

phản nghĩa

=Douceur. Aménité, sérénité