Bàn phím:
Từ điển:
 
ugly /'ʌgli/

tính từ

  • xấu, xấu xí
    • as ugly as sin: xấu như ma
    • to grow ugly: xấu đi
  • xấu, xấu xa, khó chịu; đáng sợ
    • ugly news: tin xấu
    • ugly weather: tiết trời xấu
    • an ugly customer: (thông tục) một đứa xấu; một thằng đáng sợ