Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hét
hết
hết cả
hết cách
hết đời
hết hồn
hết hơi
hết lẽ
hết lòng
hết lời
hết mực
hết nhẵn
hết nước
hết ráo
hết sạch
hết sức
hết thảy
hết thời
hết trọi
hết trơn
hết trụi
hết viá
hết ý
hệt
hếu
hi hi
hì
hẹp
adj
narrow; confined; strait
đường hẹp
:
strait way; the narrow way