Bàn phím:
Từ điển:
 
tyre /'taiə/

danh từ

  • bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe
    • rubber tyre: lốp cao su
    • solid tyre: lốp đặc
    • pneumatic tyre: lốp bơm hơi

ngoại động từ

  • lắp cạp vành; lắp lốp