Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tyranny
tyrant
tyre
tyre-gauge
tyre-inflator
tyre-lever
tyre-pump
tyreless
tyring
tyro
tyrocidine
tyrolean
tyrolian
tyrosinase
tyrosine
tzar
tzarina
tzarism
tzarist
tzetze
tzigane
u
u-boat
u-bolt
U- equivalence
U-form enterprise
U-shaped cost curves
u-tube
u-turn
uakari
tyranny
/'tirəni/
danh từ
sự bạo ngược, sự chuyên chế
hành động bạo ngược, hành động chuyên chế
chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế