Bàn phím:
Từ điển:
 
coulisser

ngoại động từ

  • đặt rãnh trượt (để đẩy)
    • Coulisser les côtés d'une scène: đặt rãnh trượt hai bên sân khấu

nội động từ

  • trượt theo rãnh
    • Porte qui coulisse: cửa trượt theo rãnh