Bàn phím:
Từ điển:
 
coulisse

danh từ giống cái

  • rãnh trượt
  • tấm trượt; thanh trượt
  • cạp dải rút
  • (thường số nhiều) hậu trường
  • (số nhiều) điều bí mật
    • Les coulisses de la politique: những điều bí mật về chính trị
  • (kinh tế) tài chính hậu trường chứng khoán
    • se tenir dans la coulisse: không ra mặt
    • regard en coulisse: cái liếc nhìn trộm