Bàn phím:
Từ điển:
 
type /taip/

danh từ

  • kiểu mẫu
    • a fine type of patriotism: kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
  • kiểu
    • Nordic type: kiểu người Bắc Âu
  • chữ in
    • printed in large type: in chữ lớn
    • to be in type: sẵn sàng đưa in
    • to set type: sắp chữ
  • (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
    • type genus: giống điển hình của họ

động từ

  • đánh máy
    • to type a letter: đánh máy một bức thư
    • to type well: đánh máy giỏi
type
  • kiểu
  • t. of s Riemann surface (giải tích) kiểu của mặt Riman
  • homotopy t. kiểu đồng luân
  • italie t. kiểu chữ nghiêng
  • order t. kiểu thứ tự
  • remainder t. kiểu dư
  • topological t. kiểu tôpô
  • weak homotopy t. kiểu đồng luân yếu