Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
heo
heo hắt
heo hút
heo may
heo nái
heo quay
heo vòi
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
héo hon
héo quắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hét
hết
hết cả
hết cách
hết đời
hết hồn
hết hơi
hết lẽ
hết lòng
hết lời
hết mực
hết nhẵn
hết nước
hết ráo
heo
noun
hog; pig; swine
thịt heo
:
pork
bầy heo
:
heard of swine
heo cái
:
sow