Bàn phím:
Từ điển:
 
-ty
  • hậu tố để tạo những con số có bao nhiêu lần mười
  • twenty
  • hai mươi
  • fifty
  • năm mươi
  • hậu tố tạo danh từ chỉ tính chất, điều kiện
  • puberty
  • tuổi dậy thì
  • cruelty
  • tính tàn ác