Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hểnh
heo
heo hắt
heo hút
heo may
heo nái
heo quay
heo vòi
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
héo hon
héo quắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hét
hết
hết cả
hết cách
hết đời
hết hồn
hết hơi
hết lẽ
hết lòng
hết lời
hết mực
hết nhẵn
hết nước
hểnh
(Hểnh mũi) Hold up one's head, bridle
Được nhiều người khen, hễnh mũi lên
:
To bridle at the flow
hễnh mũi lên
:
To bridle at the flow of praises coming down on one