coulant
tính từ
- chảy tốt
- Encre coulante: mực chảy tốt
- trôi chảy
- Style coulant: vần trôi chảy
- dễ tính
- Homme coulant: người dễ tính
- noeud coulant+ nút thòng lọng
- vin coulant: rượu vang ngọt giọng
phản nghĩa
=Serré. Difficile. Sévère
danh từ giống đực
- vòng luồn (ở thắt lưng...)
- (thực vật học) dây bò lan, cành bò lan (của dâu tây)