Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hẹn
hẹn hò
hẹn ước
hềnh hệch
hểnh
heo
heo hắt
heo hút
heo may
heo nái
heo quay
heo vòi
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
héo hon
héo quắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hét
hết
hết cả
hết cách
hết đời
hết hồn
hết hơi
hết lẽ
hết lòng
hẹn
verb
to appoint; to date; to promise
hẹn gặp cô ta vào ngày mai
:
To make appointment with her for tomorrow