Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
aigrette
aigretté
aigreur
aigri
aigrir
aigrissement
aigu
aiguail
aigue-marine
aiguière
aiguillage
aiguillat
aiguille
aiguillée
aiguiller
aiguilletage
aiguilleter
aiguillette
aiguilleur
aiguillon
aiguillonnement
aiguillonner
aiguillot
aiguisage
aiguisement
aiguiser
aiguiseur
aiguisoir
aïkido
ail
aigrette
{{aigrette}}
danh từ giống cái
(động vật học) cò bạch
(sinh vật học) mào lông (ở trên đầu một số chim, ở đầu một số hạt cây...)
lông cài mũ