Bàn phím:
Từ điển:
 
twirl /twə:l/

danh từ

  • sự quay nhanh, sự xoay nhanh
  • vòng xoắn, cuộn
    • twirls of smoke: những làn khói cuồn cuộn
  • nét viết uốn cong

động từ

  • quay nhanh, xoay nhanh
    • to twirl a wheel round: quay nhanh bánh xe
    • the wheel twirls: bánh xe quay nhanh
  • làm quăn, xoắn, vân vê
    • to twirl one's moustache: vân vê râu mép

Idioms

  1. to twirl one's thumbs
    • nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
    • ngồi rồi, ngồi không
  2. to twirl someone round one's finger
    • (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai