Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
twilight
twilight zone
twilit
'twill
twill
twin
twin bed
twin-born
twin-crew
twin-engined
twin-flower
twin-fruited
twin set
twin-spindle
twin town
twinborn
twine
twiner
twinge
twining
twinkle
twinkling
twinlex
twinning
twirl
twirp
twist
twist-free
twister
twisting
twilight
/'twailait/
danh từ
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng
thời kỳ xa xưa mông muội
in the twilight of history
:
vào thời kỳ lịch sử mông muội xa xưa
(định ngữ) tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ