Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
twiddle
twiddly
twig
twiggy
twilight
twilight zone
twilit
'twill
twill
twin
twin bed
twin-born
twin-crew
twin-engined
twin-flower
twin-fruited
twin set
twin-spindle
twin town
twinborn
twine
twiner
twinge
twining
twinkle
twinkling
twinlex
twinning
twirl
twirp
twiddle
/'twidl/
danh từ
sự xoay nhẹ, sự vặn nhẹ
động từ
xoay xoay, vặn vặn, nghịch
to twiddle with one's watch-chain
:
nghịch cái dây đồng hồ
Idioms
to twiddle one's thumbs
nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
ngồi rồi, không làm gì