Bàn phím:
Từ điển:
 
twice /twais/

phó từ

  • hai lần
    • twice two is four: hai lần hai là bốn
    • I have read this book twice: tôi đã đọc quyển sách này hai lần
  • gấp hai
    • I want twice as much (many): tôi cần gấp hai thế này

Idioms

  1. to think twice about doing something
    • suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  2. not to think twice about
    • không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
twice
  • gấp đôi, hai lần