Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hèn chi
hèn hạ
hèn kém
hèn mạt
hèn mọn
hèn nào
hèn nhát
hèn yếu
hến
hẹn
hẹn hò
hẹn ước
hềnh hệch
hểnh
heo
heo hắt
heo hút
heo may
heo nái
heo quay
heo vòi
hèo
hẻo lánh
héo
héo hắt
héo hon
héo quắt
hẹp
hẹp bụng
hẹp lượng
hèn chi
(cũng nói hèn gì) That is why, therefor, no wonder
Tiêu pha không có kế hoạch như thế hèn chi mà không mang công mắc nợ
:
They spend without calculatetion, that is why they are head and ears in debt