Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tutorship
tutti
tutti-frutti
tutu
tux
tuxedo
tuyère
tv
twa
twaddle
twaddler
twain
twang
twas
'twas
twat
tweak
tweaker
twee
tweed
tweedle
tweedledum
tweedy
'tween
tween
tweeny
tweet
tweeter
tweeze
tweezer
tutorship
/'tju:təʃip/
danh từ
nhiệm vụ của người giám hộ
(thuộc) thầy dạy kèm
(thuộc) trợ lý học tập