Bàn phím:
Từ điển:
 
coudoyer

ngoại động từ

  • đi sát, đi gần, sát cánh với
  • gần với, không xa mấy
    • Une sévérité qui coudoie la méchanceté: tính nghiêm khắc không xa sự độc ác là mấy
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hích bằng khuỷu tay, hích cánh (ai)