Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turves
tuscan
tuscarora
tush
tusk
tusked
tusker
tusky
tussah
tussal
tusser
tussive
tussle
tussock
tussore
tussur
tut
tut-tut
tutee
tutelage
tutelar
tutelary
tutenag
tutenague
tutor
tutorage
tutoress
tutorial
tutorship
tutti
turves
danh từ
lớp đất mặt, lớp đất có cỏ
mảng đất mặt, mảng đất có cỏ
than bùn để đốt (ở Ireland)
(the turf) trường đua ngựa; cuộc đua ngựa
hàng xóm láng giềng hoặc đất đai riêng của mình