Bàn phím:
Từ điển:
 
coudée

danh từ giống cái

  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm)
    • avoir ses coudées franches: tự do hành động
    • cent coudées: nhiều lắm
    • Dépasser de cent coudées: hơn rất nhiều