Bàn phím:
Từ điển:
 
turntable

danh từ

  • mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay
  • sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại