Bàn phím:
Từ điển:
 
turned

tính từ

  • được tiện
  • mài gọt láng bóng
  • (a man turned fifty) một người quá năm mươi
  • (ngành in) đảo ngược
  • (turned out) ăn diện đẹp
  • (well turned sentence) câu diễn đạt khéo