Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turn-up
turnagain
turnback
turnbuckle
turncoat
turncock
turned
turned-on
turner
turnery
turning
turning-circle
turning-point
Turning point
turnip
turnipy
turnkey
turnoff
turnover
Turnover tax
turnpenny
turnpentine
turnpike
Turnpike theorems
turnplate
turnround
turnsole
turnspit
turnstile
turntable
turn-up
/'tə:n'ʌp/
danh từ
cổ (áo); vành (mũ); gấu (quần...)
lá bài bắt cái
(thông tục) sự náo loạn, sự rối loạn; sự ẩu đả