mektig a. (mektig, -e, -ere, -st)
1. Có thế lực, quyền lực, uy quyền, uy thế.
- Presidenten i USA er en mektig mann.
2. To lớn, hùng vĩ, vĩ đại. - Galdhøpiggen er et mektig fjell.
3. (Thức ăn) Có nhiều chất mỡ, béo, trứng, đường... - Havregrøt er mektig mat.
4. Tột đỉnh, tột bực, tột độ. - Hun er mektig sint.