Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turn-off
turn-on
turn-out
turn-round
turn-screw
turn-up
turnagain
turnback
turnbuckle
turncoat
turncock
turned
turned-on
turner
turnery
turning
turning-circle
turning-point
Turning point
turnip
turnipy
turnkey
turnoff
turnover
Turnover tax
turnpenny
turnpentine
turnpike
Turnpike theorems
turnplate
turn-off
danh từ
con đường nhánh (con đường tách ra khỏi một con đường to hơn hoặc quan trọng hơn)
người (vật) làm cho ai chán ngấy, người (vật) làm cho ai ghê tởm, người (vật) làm cho ai cảm thấy không hấp dẫn về mặt tình dục