Bàn phím:
Từ điển:
 
couché

tính từ

  • nằm; rạp xuống
    • Riz couché: lúc rạp xuống
  • nghiêng
    • Ecriture couchée: chữ viết nghiêng
    • papier couché: giấy hồ (để in tranh vẽ)

phản nghĩa

=Debout. Vertical

danh từ giống cái

  • (từ cũ, nghĩa cũ) chỗ ngủ (ở quán trọ)