Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turkish bath
turkish coffee
turkish delight
turkism
turkmen
turko-
turmalin
turmeric
turmeric-paper
turmoil
turn
turn-about
turn-around
turn-down
turn-off
turn-on
turn-out
turn-round
turn-screw
turn-up
turnagain
turnback
turnbuckle
turncoat
turncock
turned
turned-on
turner
turnery
turning
turkish bath
danh từ
(Turkish bath) sự tắm hơi Thổ nhự kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp )