Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turki
turkish
turkish bath
turkish coffee
turkish delight
turkism
turkmen
turko-
turmalin
turmeric
turmeric-paper
turmoil
turn
turn-about
turn-around
turn-down
turn-off
turn-on
turn-out
turn-round
turn-screw
turn-up
turnagain
turnback
turnbuckle
turncoat
turncock
turned
turned-on
turner
turki
tính từ
(Turki) tiếng Tuốcki (ngôn ngữ ở Trung á)