|
couche
danh từ giống cái
- lớp, tầng
- Couche de peinture: lớp sơn
- Couche d'argile: lớp đất sét
- (nông nghiệp) luống, luống ủ
- tầng lớp
- Couches sociales: tầng lớp xã hội
- lót (trong tả lót em)
- (số nhiều) sự sinh đẻ, sự ở cữ
- (thơ ca) giường nằm
- retour de couches: sự thấy tháng lại sau khi đẻ
|