Bàn phím:
Từ điển:
 
turk /tə:k/

danh từ

  • người Thổ nhĩ kỳ
  • gười hung ác, người độc ác
    • young turk: một gã hung hăng
  • (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con
  • ngựa Thổ nhĩ kỳ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi