Bàn phím:
Từ điển:
 
couchant

tính từ

  • (Chien couchant) chó nằm xuống báo mồi (một nòi chó săn); (nghĩa bóng) kẻ luồn cúi
  • (Soleil couchant) mặt trời lặn

danh từ giống đực

  • phía mặt trời lặn, phương Tây
  • (nghĩa bóng) lúc về già, lúc tàn tạ
    • Génie à son couchant: thiên tài lúc về già