Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
coudé
coudée
couder
coudoiement
coudoyer
coudraie
coudre
coudrier
couenne
couette
couffin
coufique
cougouar
couguar
couille
couillon
couillonner
couinement
couiner
coulage
coulant
couchage
danh từ giống đực
sự nằm
Payer son couchage
:
trả tiền nằm
đồ để nằm
(nông nghiệp) lối chiết vùi đất
(nông nghiệp) sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm)
(thông tục) sự ăn nằm với nhau