Bàn phím:
Từ điển:
 
couchage

danh từ giống đực

  • sự nằm
    • Payer son couchage: trả tiền nằm
  • đồ để nằm
  • (nông nghiệp) lối chiết vùi đất
  • (nông nghiệp) sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm)
  • (thông tục) sự ăn nằm với nhau