Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turbulence
turbulent
turbulently
turbulization
turco-
turd
turdoid
tureen
turf
turf accountant
turfary
turfite
turfman
turfy
turgescence
turgescent
turgid
turgidity
turgidly
turgor
turing machine
turk
turkey
turkey buzzard
turkey carpet
turkey-cock
turkey corn
turkey-hen
turkey-poult
turkey red
turbulence
danh từ
sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động
sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
turbulence
giác loạn