Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
couard
couardise
couchage
couchant
couche
couché
coucher
couchette
coucheur
coucou
coude
coudé
coudée
couder
coudoiement
coudoyer
coudraie
coudre
coudrier
couenne
couette
couffin
coufique
cougouar
couguar
couille
couillon
couillonner
couinement
couiner
couard
tính từ
(văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát
Air couard
:
vẻ nhút nhát
phản nghĩa
=Courageux
danh từ
(văn học) tiếng địa phương người nhút nhát, người hèn nhát