Bàn phím:
Từ điển:
 
couard

tính từ

  • (văn học) tiếng địa phương nhút nhát hèn nhát
    • Air couard: vẻ nhút nhát

phản nghĩa

=Courageux

danh từ

  • (văn học) tiếng địa phương người nhút nhát, người hèn nhát