Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bắc cực
Bắc Cường
Bắc Giang
Bắc Hà
Bắc Hải
Bắc Hoà
Bắc Hồng
Bắc Hợp
Bắc Hưng
Bắc Kạn
Bắc Khê
Bắc Kỳ
Bắc La
Bắc Lãng
Bắc Lệnh
Bắc Lũng
Bắc Lý
Bắc Lý
Bắc Mê
Bắc Mỹ An
Bắc Ngà
Bắc Ninh
Bắc Phong
Bắc Phú
Bắc Quang
Bắc Ruộng
Bắc Sơ
Bắc Sơn
Bắc Thái
Bắc Thành
bắc cực
d. Cực phía bắc của Trái Đất. Khí hậu miền Bắc Cực. Sao Bắc Cực*.